Porsche 911 Cabriolet (997, facelift 2008) Carrera 4 3.6 (345 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011
Porsche 911 Cabriolet (997, facelift 2008) Carrera 4 3.6 (345 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 Cabriolet (997, facelift 2008) Carrera 4 3.6 (345 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Carrera 4 3.6 (345 Hp)

Công suất

345 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

390 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

254 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

284 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
MA1.01
Công suất (HP)
345 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
95.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
390 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3614 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Tỉ số nén
12.5
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1555 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1930 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

105 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4435 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1310 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2350 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 330 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 330 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/40 ZR18; 295/35 ZR18

Kích thước bánh trước

235/40 ZR18; 295/35 ZR18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 11J x 18

Công nghệ và Vận hành