Porsche 911 Cabriolet (997) Carrera 4 3.6 (325 Hp) AWD Tiptronic S 2005, 2006, 2007, 2008
Porsche 911 Cabriolet (997) Carrera 4 3.6 (325 Hp) AWD Tiptronic S 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 Cabriolet (997) Carrera 4 3.6 (325 Hp) AWD Tiptronic S 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Carrera 4 3.6 (325 Hp) AWD Tiptronic S

Công suất

325 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

370 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

280 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

275 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M 96/05
Công suất (HP)
325 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
90.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
370 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3596 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Tỉ số nén
11.3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1575 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1965 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

105 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4427 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1310 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2350 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/40 ZR18; 295/35 ZR18

Kích thước bánh trước

235/40 ZR18; 295/35 ZR18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 11J x 18

Công nghệ và Vận hành