Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche 911 Cabriolet (992) Turbo 3.8 (580 Hp) PDK 2020, 2021
Thương hiệuPorsche
Model911
Đời xe911 Cabriolet (992)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơTurbo 3.8 (580 Hp) PDK
Công suất580 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)750 Nm @ 2250-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)257 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h2.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)320 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)580 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)154.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)750 Nm @ 2250-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)7200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3745 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)102 mm
Đường kính piston (mm)76.4 mm
Tỉ số nén8.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineBiTurbo
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1710 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2100 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)67 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)163 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4535 mm
Chiều rộng (mm)1900 mm
Chiều cao (mm)1302 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2450 mm
Vết bánh trước (mm)1583 mm
Vết bánh sau (mm)1600 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 408 mm
Thắng sauVentilated discs, 380 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 ZR20Rear wheel tires: 315/30 ZR21
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 ZR20Rear wheel tires: 315/30 ZR21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9 J x 20Rear wheel rims: 11.5 J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị