Porsche 911 Cabriolet (992) Carrera 4 GTS 3.0 (480 Hp) PDK 2021, 2022
Porsche 911 Cabriolet (992) Carrera 4 GTS 3.0 (480 Hp) PDK 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 Cabriolet (992) Carrera 4 GTS 3.0 (480 Hp) PDK 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Carrera 4 GTS 3.0 (480 Hp) PDK

Công suất

480 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

570 Nm @ 2300-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

249-256 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-ISC-FCM

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

307 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
480 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
161 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
570 Nm @ 2300-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2981 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
91 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
VarioCam Plus

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1665 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2065 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

163 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4533 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs, 408 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 380 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R20Rear wheel tires: 305/30 R21

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R20Rear wheel tires: 305/30 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 20Rear wheel rims: 11.5J x 21

Công nghệ và Vận hành