Porsche 911 Cabriolet (964) Carrera 3.6 (250 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Porsche 911 Cabriolet (964) Carrera 3.6 (250 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 Cabriolet (964) Carrera 3.6 (250 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1989

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Carrera 3.6 (250 Hp)

Công suất

250 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

310 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

260 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M64/01
Công suất (HP)
250 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
310 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3600 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
100 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

90 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4250 mm

Chiều rộng (mm)

1650 mm

Chiều cao (mm)

1310 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2270 mm

Vết bánh trước (mm)

1380 mm

Vết bánh sau (mm)

1375 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson, Coil spring

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/50 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16; 225/50 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 16; 9J x 16

Công nghệ và Vận hành