Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche 911 (992) Sport Classic 3.7 (550 Hp) 2022
Thương hiệuPorsche
Model911
Đời xe911 (992)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơSport Classic 3.7 (550 Hp)
Công suất550 Hp @ 6750 rpm.
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 2000-6000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)285 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)18.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)315 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)550 Hp @ 6750 rpm.
Công suất trên lít (HP)146.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)600 Nm @ 2000-6000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)7200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3745 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)102 mm
Đường kính piston (mm)76.4 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1570 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1995 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)67 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)132 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4535 mm
Chiều rộng (mm)1900 mm
Chiều cao (mm)1299 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2450 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 R20Rear wheel tires: 315/30 R21
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/35 R20Rear wheel tires: 315/30 R21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị