Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche 911 (992) Carrera T 3.0 (385 Hp) PDK 2022
Thương hiệuPorsche
Model911
Đời xe911 (992)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơCarrera T 3.0 (385 Hp) PDK
Công suất385 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)450 Nm @ 1950-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)233-244 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.0 sec
Tốc độ tối đa (km/h)291 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)385 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)129.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)450 Nm @ 1950-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)7500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)2981 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)91 mm
Đường kính piston (mm)76.4 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1505 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1880 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)132 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4530 mm
Chiều rộng (mm)1852 mm
Chiều cao (mm)1291 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2450 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 330 mm
Thắng sauVentilated discs, 330 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/35 ZR20Rear wheel tires: 305/30 ZR21
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/35 ZR20Rear wheel tires: 305/30 ZR21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8.5J x 20 ET53Rear wheel rims: 11.5J x 21 ET67
Công nghệ và Vận hành
Trang bị