Porsche 911 (991) R 4.0 (500 Hp) 2016
Porsche 911 (991) R 4.0 (500 Hp) 2016

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 (991) R 4.0 (500 Hp) 2016

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

R 4.0 (500 Hp)

Công suất

500 Hp @ 8250 rpm.

Moment xoắn (Nm)

460 Nm @ 6250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

308 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

20.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

3.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

323 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
500 Hp @ 8250 rpm.
Công suất trên lít (HP)
125.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
460 Nm @ 6250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
8500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3996 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
102 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
13.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1370 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1660 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

64 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

125 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4532 mm

Chiều rộng (mm)

1852 mm

Chiều cao (mm)

1276 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2475 mm

Vết bánh trước (mm)

1551 mm

Vết bánh sau (mm)

1555 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/35 ZR 20; 305/30 ZR 20

Kích thước bánh trước

245/35 ZR 20; 305/30 ZR 20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 20; 12J x 20

Công nghệ và Vận hành