Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche 911 (991 II) GT3 RS 4.0 (520 Hp) PDK 2018, 2019
Thương hiệuPorsche
Model911
Đời xe911 (991 II)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGT3 RS 4.0 (520 Hp) PDK
Công suất520 Hp @ 8250 rpm.
Moment xoắn (Nm)470 Nm @ 6000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)291 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)19.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)312 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơMA1.76
Loại động cơ
Công suất (HP)520 Hp @ 8250 rpm.
Công suất trên lít (HP)130.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)470 Nm @ 6000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)9000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3996 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén13.3
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1430 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1793 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)125 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4557 mm
Chiều rộng (mm)1880 mm
Chiều cao (mm)1297 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2453 mm
Vết bánh trước (mm)1588 mm
Vết bánh sau (mm)1557 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước265/35 ZR 20; 325/30 ZR 21
Kích thước bánh trước265/35 ZR 20; 325/30 ZR 21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9.5J x 20; 12.5J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị