Porsche 911 (964) Turbo 3.6 (360 Hp) 1993
Porsche 911 (964) Turbo 3.6 (360 Hp) 1993

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 (964) Turbo 3.6 (360 Hp) 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Turbo 3.6 (360 Hp)

Công suất

360 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

520 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

280 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
M64/50
Công suất (HP)
360 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
520 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3600 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
100 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
7.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

77 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

90 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4275 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1290 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2270 mm

Vết bánh trước (mm)

1440 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/40 ZR18

Kích thước bánh trước

225/40 ZR18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành