Porsche 718 Cayman (982) T 2.0 (300 Hp) 2018, 2019, 2020
Porsche 718 Cayman (982) T 2.0 (300 Hp) 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 718 Cayman (982) T 2.0 (300 Hp) 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

T 2.0 (300 Hp)

Công suất

300 Hp @ 7500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 2150-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

186 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d - TEMP

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

275 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp @ 7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
150.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 2150-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1988 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
91 mm
Đường kính piston (mm)
76.4 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1350 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1655 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

150 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

275 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4379 mm

Chiều rộng (mm)

1801 mm

Chiều cao (mm)

1276 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2475 mm

Vết bánh trước (mm)

1528 mm

Vết bánh sau (mm)

1534 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/45 ZR18; 265/45 ZR18

Kích thước bánh trước

235/45 ZR18; 265/45 ZR18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 9.5J x 18

Công nghệ và Vận hành