Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
4,580,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xePorsche 718 Cayman (982) S 2.5 (350 Hp) 2020, 2021
Thương hiệuPorsche
Model718
Đời xe718 Cayman (982)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơS 2.5 (350 Hp)
Công suất350 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 2100-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)218 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)285 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)350 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)140.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 2100-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)7500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)2497 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)102.01 mm
Đường kính piston (mm)76.4 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1355 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1665 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)275 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4379 mm
Chiều rộng (mm)1801 mm
Chiều cao (mm)1284 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2475 mm
Vết bánh trước (mm)1515 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.98 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauMcPherson
Thắng trướcVentilated discs, 330x34 mm
Thắng sauVentilated discs, 299x20 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 235/40 ZR19Rear wheel tires: 265/40 ZR19
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 235/40 ZR19Rear wheel tires: 265/40 ZR19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8J x 19Rear wheel rims: 10J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị