Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche 718 Cayman (982) GT4 RS 4.0 (493 Hp) PDK
Thương hiệuPorsche
Model718
Đời xe718 Cayman (982)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGT4 RS 4.0 (493 Hp) PDK
Công suất493 Hp @ 8400 rpm.
Moment xoắn (Nm)449 Nm @ 6250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)315 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)493 Hp @ 8400 rpm.
Công suất trên lít (HP)123.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)449 Nm @ 6250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)9000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3996 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)102 mm
Đường kính piston (mm)81.5 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1464 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1771 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)136 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4455 mm
Chiều rộng (mm)1994 mm
Chiều cao (mm)1267 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2484 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSpring Strut, Transverse stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 408 mm
Thắng sauVentilated discs, 380 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/35 R20Rear wheel tires: 295/30 R20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 245/35 R20Rear wheel tires: 295/30 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8.5J x 20Rear wheel rims: 11J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị