Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche 718 Boxster (982) GTS 4.0 (400 Hp) 2020
Thương hiệuPorsche
Model718
Đời xe718 Boxster (982)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơGTS 4.0 (400 Hp)
Công suất400 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 5000-6500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)246 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP-EVAP-ISC
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)293 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)400 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 5000-6500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3995 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhBoxer
Đường kính xi lanh (mm)102 mm
Đường kính piston (mm)81.5 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1405 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1700 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)270 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4391 mm
Chiều rộng (mm)1801 mm
Chiều cao (mm)1262 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2475 mm
Vết bánh trước (mm)1527 mm
Vết bánh sau (mm)1535 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs, 350 mm
Thắng sauVentilated discs, 330 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 235/35 ZR20Rear wheel tires: 265/35 ZR20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 235/35 ZR20Rear wheel tires: 265/35 ZR20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 8.5J x 20 ET57Rear wheel rims: 10.5J x 20 ET47
Công nghệ và Vận hành
Trang bị