Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche Panamera (G3) Turbo 4.0 V8 (680 Hp) E-Hybrid PDK 2023
Thương hiệuPorsche
ModelPanamera
Đời xePanamera (G3)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeLiftback
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơTurbo 4.0 V8 (680 Hp) E-Hybrid PDK
Công suất680 Hp
Moment xoắn (Nm)770 Nm @ 2330-4000 rpm.
Hệ thống điện
Dung lượng pin25.9 kWh
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)26-38 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 EA
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)315 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)519 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)129.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)770 Nm @ 2330-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3996 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2360 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2830 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)421 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1255 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5054 mm
Chiều rộng (mm)1937 mm
Chiều cao (mm)1421 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2950 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Air suspension
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension, Air suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 275/40 R20; 275/35 R21Rear wheel tires: 315/35 R20; 325/30 R21
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 275/40 R20; 275/35 R21Rear wheel tires: 315/35 R20; 325/30 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9.5J x 20; 9.5J x 21Rear wheel rims: 11.5J x 20; 11.5J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị