Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePorsche Cayenne III (facelift 2023) 3.0 V6 (470 Hp) E-Hybrid Tiptronic S 2023
Thương hiệuPorsche
ModelCayenne
Đời xeCayenne III (facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngPHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ3.0 V6 (470 Hp) E-Hybrid Tiptronic S
Công suất304 Hp @ 5400-6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 1400-4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)33-42 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-ISC-FCM
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)254 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)304 Hp @ 5400-6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)101.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)420 Nm @ 1400-4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)2995 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)84.5 mm
Đường kính piston (mm)89 mm
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệupetrol / electricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2425 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3125 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)545 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1563 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4930 mm
Chiều rộng (mm)1983 mm
Chiều cao (mm)1696 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2895 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the four wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcIndependent multi-link suspension
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/55 ZR20Rear wheel tires: 295/45 ZR20
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 255/55 ZR20Rear wheel tires: 295/45 ZR20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 9J x 20Rear wheel rims: 10.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị