Porsche 911 Cabriolet (996) Carrera 4 3.4 (300 Hp) Tiptronic S 1998, 1999, 2000, 2001
Porsche 911 Cabriolet (996) Carrera 4 3.4 (300 Hp) Tiptronic S 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Porsche 911 Cabriolet (996) Carrera 4 3.4 (300 Hp) Tiptronic S 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Carrera 4 3.4 (300 Hp) Tiptronic S

Công suất

300 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

275 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3387 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Boxer
Đường kính xi lanh (mm)
96 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Kích thước

Chiều dài (mm)

4430 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1305 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2350 mm

Vết bánh trước (mm)

1455 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/50 R17; 255/40 R17

Kích thước bánh trước

205/50 R17; 255/40 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 9J x 17

Công nghệ và Vận hành