Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePontiac Trans Sport 3.8 i V6 (175 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Thương hiệuPontiac
ModelTrans Sport
Đời xeTrans Sport
Năm sản xuất1989
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.8 i V6 (175 Hp)
Công suất175 Hp @ 4800 rpm.
Moment xoắn (Nm)305 Nm @ 3200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)173 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)175 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)46.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)305 Nm @ 3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3791 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96.5 mm
Đường kính piston (mm)86.4 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1792 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2325 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)76 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)521 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3187 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4946 mm
Chiều rộng (mm)1886 mm
Chiều cao (mm)1670 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2788 mm
Vết bánh trước (mm)1503 mm
Vết bánh sau (mm)1559 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/70 R15 T
Kích thước bánh trước205/70 R15 T
Công nghệ và Vận hành
Trang bị