Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Pontiac Torrent 3.4 i V6 12V (186 Hp) 2005, 2006, 2007, 2008, 2009 | |||
Thương hiệu | Pontiac | |||
Model | Torrent | |||
Đời xe | Torrent | |||
Năm sản xuất | 2005 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | SUV | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 3.4 i V6 12V (186 Hp) | |||
Công suất | 186 Hp @ 5200 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 284 Nm @ 4000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 12.4 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 9.8 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 8.5 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 180 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 186 Hp @ 5200 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 55.5 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 284 Nm @ 4000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3350 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 92 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 84 mm | |||
Tỉ số nén | 9.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 2 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1685 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 63 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 952 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1842 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4795 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1814 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1703 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2857 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1565 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1570 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hệ thống treo trước | Spring Strut | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring | |||
Thắng trước | Disc | |||
Thắng sau | Disc | |||
Kích thước bánh trước | 235/65 R16 | |||
Kích thước bánh trước | 235/65 R16 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |