Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePontiac GTO 5.7i V8 16V (344 Hp) Automatic 2004, 2005
Thương hiệuPontiac
ModelGTO
Đời xeGTO
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.7i V8 16V (344 Hp) Automatic
Công suất344 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)488 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)257 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)344 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)60.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)488 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5665 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)99 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén10.1
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1650 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)370 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4800 mm
Chiều rộng (mm)1840 mm
Chiều cao (mm)1400 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2788 mm
Vết bánh trước (mm)1559 mm
Vết bánh sau (mm)1577 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauSpring Strut
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước235/40 R18
Kích thước bánh trước235/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị