Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePontiac Grand Prix (_IX_) 5.3 i V8 GXP (307 Hp) 2006, 2007, 2008
Thương hiệuPontiac
ModelGrand Prix
Đời xeGrand Prix (_IX_)
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.3 i V8 GXP (307 Hp)
Công suất307 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)438 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)307 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)438 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5327 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1680 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)454 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1614 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5037 mm
Chiều rộng (mm)1819 mm
Chiều cao (mm)1420 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2807 mm
Vết bánh trước (mm)1565 mm
Vết bánh sau (mm)1545 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauSpring Strut
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/45 R18
Kích thước bánh trước225/45 R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị