Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePontiac Grand AM (H) 3.4 i V6 GT (173 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Thương hiệuPontiac
ModelGrand AM
Đời xeGrand AM (H)
Năm sản xuất1998
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.4 i V6 GT (173 Hp)
Công suất173 Hp @ 4800 rpm.
Moment xoắn (Nm)294 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)173 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)51.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)294 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3350 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1430 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)57 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)415 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4730 mm
Chiều rộng (mm)1790 mm
Chiều cao (mm)1400 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2718 mm
Vết bánh trước (mm)1500 mm
Vết bánh sau (mm)1500 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauSpring Strut
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/60 R15
Kích thước bánh trước215/60 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị