Pontiac Grand AM Coupe (H) 3.3i V6 (160 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Pontiac Grand AM Coupe (H) 3.3i V6 (160 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

Pontiac Grand AM Coupe (H) 3.3i V6 (160 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Năm sản xuất

1991

Số chổ ngồi

5

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3i V6 (160 Hp) Automatic

Công suất

160 Hp @ 4600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

271 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.4 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
160 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
271 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3350 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1395 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

415 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4750 mm

Chiều rộng (mm)

1730 mm

Chiều cao (mm)

1360 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Kích thước bánh trước

215/60 R15

Công nghệ và Vận hành