Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePontiac Grand AM Coupe (H) 2.4i (152 Hp) Automatic 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
Thương hiệuPontiac
ModelGrand AM
Đời xeGrand AM Coupe (H)
Năm sản xuất1991
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4i (152 Hp) Automatic
Công suất152 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.1 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)152 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)63.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)210 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2392 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)90 mm
Đường kính piston (mm)94 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1395 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)54 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)415 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4750 mm
Chiều rộng (mm)1730 mm
Chiều cao (mm)1360 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2630 mm
Vết bánh trước (mm)1500 mm
Vết bánh sau (mm)1500 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauSpring Strut
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/60 R15
Kích thước bánh trước215/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị