Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePontiac G6 3.4 i V6 12V GT (204 Hp) 2004, 2005, 2006
Thương hiệuPontiac
ModelG6
Đời xeG6
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.4 i V6 12V GT (204 Hp)
Công suất204 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 3800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)197 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)204 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)58.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 3800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3498 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)94 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén9.8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1560 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)64 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)397 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4802 mm
Chiều rộng (mm)1749 mm
Chiều cao (mm)1450 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2852 mm
Vết bánh trước (mm)1519 mm
Vết bánh sau (mm)1534 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauSpring Strut
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/50 R17
Kích thước bánh trước225/50 R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị