Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePontiac Firebird IV Cabrio 5.7i V8 (329 Hp) Automatic 2000, 2001, 2002
Thương hiệuPontiac
ModelFirebird
Đời xeFirebird IV Cabrio
Năm sản xuất2000
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.7i V8 (329 Hp) Automatic
Công suất329 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)475 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)250 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)329 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)58.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)475 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5665 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)99 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén10.1
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1635 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)63 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)215 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4923 mm
Chiều rộng (mm)1892 mm
Chiều cao (mm)1331 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2568 mm
Vết bánh trước (mm)1542 mm
Vết bánh sau (mm)1539 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/55 R16
Kích thước bánh trước235/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị