Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePontiac Firebird IV Cabrio 3.8 i V6 (203 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Thương hiệuPontiac
ModelFirebird
Đời xeFirebird IV Cabrio
Năm sản xuất1995
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.8 i V6 (203 Hp)
Công suất203 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)312 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)203 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)53.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)312 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3791 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96.5 mm
Đường kính piston (mm)86.4 mm
Tỉ số nén9.4
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1585 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)59 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)365 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)955 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4920 mm
Chiều rộng (mm)1890 mm
Chiều cao (mm)1340 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2570 mm
Vết bánh trước (mm)1540 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/60 R16
Kích thước bánh trước215/60 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị