Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePontiac Firebird IV Cabrio 3.4 i V6 (162 Hp) 1995
Thương hiệuPontiac
ModelFirebird
Đời xeFirebird IV Cabrio
Năm sản xuất1995
Số chổ ngồi4
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.4 i V6 (162 Hp)
Công suất162 Hp @ 4600 rpm.
Moment xoắn (Nm)271 Nm @ 3600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.6 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)162 Hp @ 4600 rpm.
Công suất trên lít (HP)48.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)271 Nm @ 3600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3352 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)92 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1470 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)59 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)365 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)954 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4968 mm
Chiều rộng (mm)1893 mm
Chiều cao (mm)1321 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2566 mm
Vết bánh trước (mm)1542 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/60 R16 H
Kích thước bánh trước215/60 R16 H
Công nghệ và Vận hành
Trang bị