Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePontiac Bonneville II 3.8 i V6 SSEi (228 Hp) 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997, 1998, 1999
Thương hiệuPontiac
ModelBonneville
Đời xeBonneville II
Năm sản xuất1991
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.8 i V6 SSEi (228 Hp)
Công suất228 Hp @ 5000 rpm.
Moment xoắn (Nm)373 Nm @ 3200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)228 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)373 Nm @ 3200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3791 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96.5 mm
Đường kính piston (mm)86.4 mm
Tỉ số nén8.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineMechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1627 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)506 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5107 mm
Chiều rộng (mm)1892 mm
Chiều cao (mm)1415 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2815 mm
Vết bánh trước (mm)1545 mm
Vết bánh sau (mm)1547 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/60 R16
Kích thước bánh trước225/60 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị