Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePolestar 3 111 kWh (490 Hp) AWD Long range Dual motor 2022
Thương hiệuPolestar
Model3
Đời xe3
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ111 kWh (490 Hp) AWD Long range Dual motor
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2584-2670 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)484 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1411 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4900 mm
Chiều cao (mm)1627 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2985 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs, 400 mm
Thắng sauVentilated discs, 390 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 265/45 R21; 265/40 R22Rear wheel tires: 295/40 R21; 295/35 R22
Kích thước bánh trướcFront wheel tires: 265/45 R21; 265/40 R22Rear wheel tires: 295/40 R21; 295/35 R22
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)Front wheel rims: 21; 22Rear wheel rims: 21; 22
Công nghệ và Vận hành
Trang bị