Polestar 2 (facelift 2023) 82 kWh (299 Hp) Long Range Single Motor 2023
Polestar 2 (facelift 2023) 82 kWh (299 Hp) Long Range Single Motor 2023

Thông tin chung

Tên xe

Polestar 2 (facelift 2023) 82 kWh (299 Hp) Long Range Single Motor 2023

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

82 kWh (299 Hp) Long Range Single Motor

Công suất

299 Hp

Hệ thống điện

Dung lượng pin

82 kWh

Loại pin

Lithium-ion (Li-Ion)

System Voltage

400 V

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1095 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4606 mm

Chiều rộng (mm)

1859 mm

Chiều cao (mm)

1479 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2735 mm

Vết bánh trước (mm)

1602 mm

Vết bánh sau (mm)

1601 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent multi-link suspension

Thắng trước

Ventilated discs, 345x30 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 320x20 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/45 R19

Kích thước bánh trước

245/45 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

19

Công nghệ và Vận hành