Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePolestar 2 (facelift 2023) 69 kWh (272 Hp) Standard Range Single Motor 2023
Thương hiệuPolestar
Model2
Đời xe2 (facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeFastback
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ69 kWh (272 Hp) Standard Range Single Motor
Công suất272 Hp
Hệ thống điện
Dung lượng pin69 kWh
Loại pinLithium-ion (Li-Ion)
System Voltage400 V
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)405 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1095 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4606 mm
Chiều rộng (mm)1859 mm
Chiều cao (mm)1479 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2735 mm
Vết bánh trước (mm)1602 mm
Vết bánh sau (mm)1601 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs, 345x30 mm
Thắng sauVentilated discs, 320x20 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/45 R19
Kích thước bánh trước245/45 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị