Polaris Slingshot 2.4 (173 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Polaris Slingshot 2.4 (173 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Polaris Slingshot 2.4 (173 Hp) 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2014

Số chổ ngồi

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 (173 Hp)

Công suất

173 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

225 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
173 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
225 Nm @ 4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2384 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
98 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

793 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

997 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

37.1 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3800 mm

Chiều rộng (mm)

1960 mm

Chiều cao (mm)

1318 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2667 mm

Vết bánh trước (mm)

1755 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/50 R17; 225/45 R18Rear wheel tires: 265/35 R18; 255/35 R20; 305/30 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 205/50 R17; 225/45 R18Rear wheel tires: 265/35 R18; 255/35 R20; 305/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 7J x 17; 7.5J x 18Rear wheel rims: 9.5J x 18; 9J x 20; 11J x 20

Công nghệ và Vận hành