Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePlymouth Voyager II 3.3 i V6 (160 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000
Thương hiệuPlymouth
ModelVoyager
Đời xeVoyager II
Năm sản xuất1997
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.3 i V6 (160 Hp)
Công suất160 Hp @ 4850 rpm.
Moment xoắn (Nm)275 Nm @ 3250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)160 Hp @ 4850 rpm.
Công suất trên lít (HP)48.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)275 Nm @ 3250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3301 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)93 mm
Đường kính piston (mm)81 mm
Tỉ số nén8.9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1605 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)450 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)4140 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4730 mm
Chiều rộng (mm)1920 mm
Chiều cao (mm)1740 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2880 mm
Vết bánh trước (mm)1600 mm
Vết bánh sau (mm)1630 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcCoil spring
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/65 R15
Kích thước bánh trước215/65 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị