Plymouth Voyager II 3.0 V6 SE (152 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Plymouth Voyager II 3.0 V6 SE (152 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Plymouth Voyager II 3.0 V6 SE (152 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 SE (152 Hp)

Công suất

152 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

239 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
152 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
239 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2972 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91.1 mm
Đường kính piston (mm)
76 mm
Tỉ số nén
8.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1605 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

4140 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4730 mm

Chiều rộng (mm)

1920 mm

Chiều cao (mm)

1740 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2880 mm

Vết bánh trước (mm)

1600 mm

Vết bánh sau (mm)

1630 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/75 R14

Kích thước bánh trước

205/75 R14

Công nghệ và Vận hành