Plymouth Sundance 3.0i V6 (143 Hp) 1992, 1993, 1994
Plymouth Sundance 3.0i V6 (143 Hp) 1992, 1993, 1994

Thông tin chung

Tên xe

Plymouth Sundance 3.0i V6 (143 Hp) 1992, 1993, 1994

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0i V6 (143 Hp)

Công suất

143 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

232 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
143 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
232 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2972 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91.1 mm
Đường kính piston (mm)
76 mm
Tỉ số nén
8.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1235 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

375 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

870 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4365 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1340 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2470 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1455 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R14

Kích thước bánh trước

205/60 R14

Công nghệ và Vận hành