Plymouth Breeze 2.0 16V (132 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Plymouth Breeze 2.0 16V (132 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Plymouth Breeze 2.0 16V (132 Hp) Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V (132 Hp) Automatic

Công suất

132 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

175 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
132 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
175 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1996 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
87.5 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1330 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

445 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4739 mm

Chiều rộng (mm)

1803 mm

Chiều cao (mm)

1374 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2743 mm

Vết bánh trước (mm)

1529 mm

Vết bánh sau (mm)

1529 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/70 R14 S

Kích thước bánh trước

195/70 R14 S

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành