Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePeugeot RCZ 1.6 THP (200 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuPeugeot
ModelRCZ
Đời xeRCZ
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 THP (200 Hp)
Công suất200 Hp @ 6800 rpm.
Moment xoắn (Nm)275 Nm @ 1700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)237 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơEP6CDTX
Loại động cơ
Công suất (HP)200 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)125.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)275 Nm @ 1700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1297 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1780 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)321 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)639 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4290 mm
Chiều rộng (mm)1958 mm
Chiều cao (mm)1362 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2612 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauElastic beam
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước235/45 R18
Kích thước bánh trước235/45 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị