Peugeot Partner I (Phase II, 2002) 1.6 HDi (75 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Peugeot Partner I (Phase II, 2002) 1.6 HDi (75 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot Partner I (Phase II, 2002) 1.6 HDi (75 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 HDi (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

185 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

17.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
DV6ATED4
Công suất (HP)
75 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
185 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1560 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1269 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1880 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

625 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2800 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4140 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1810 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2690 mm

Vết bánh trước (mm)

1420 mm

Vết bánh sau (mm)

1440 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Hydro-pneumatic element

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Công nghệ và Vận hành