Peugeot Bipper Tepee 1.3 HDi (75 Hp) FAP 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Peugeot Bipper Tepee 1.3 HDi (75 Hp) FAP 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot Bipper Tepee 1.3 HDi (75 Hp) FAP 2010, 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.3 HDi (75 Hp) FAP

Công suất

75 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

152 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1248 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
69.6 mm
Đường kính piston (mm)
82 mm
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1185 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

356 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

884 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3959 mm

Chiều rộng (mm)

1816 mm

Chiều cao (mm)

1721 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2513 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước bánh trước

185/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành