Peugeot 806 (221) 2.0 HDI (109 Hp) 1999, 2000
Peugeot 806 (221) 2.0 HDI (109 Hp) 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 806 (221) 2.0 HDI (109 Hp) 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 HDI (109 Hp)

Công suất

109 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
109 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
18
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1670 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2395 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

340 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4454 mm

Chiều rộng (mm)

1834 mm

Chiều cao (mm)

1714 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2825 mm

Vết bánh trước (mm)

1534 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/65R15

Kích thước bánh trước

205/65R15

Công nghệ và Vận hành