Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePeugeot 806 (221) 1.9 TD (90 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Thương hiệuPeugeot
Model806
Đời xe806 (221)
Năm sản xuất1995
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.9 TD (90 Hp)
Công suất90 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)195 Nm @ 2250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h15.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)90 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)47.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)195 Nm @ 2250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1905 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén21.8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1640 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2360 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)80 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)400 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1700 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4454 mm
Chiều rộng (mm)1834 mm
Chiều cao (mm)1714 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2824 mm
Vết bánh trước (mm)1534 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/65 R15
Kích thước bánh trước205/65 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị