Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePeugeot 508L II 400 THP PureTech (211 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Thương hiệuPeugeot
Model508
Đời xe508L II
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ400 THP PureTech (211 Hp) Automatic
Công suất211 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1900-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.1 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)230 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)211 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)120.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 1900-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1751 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1538 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)513 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4870 mm
Chiều rộng (mm)1855 mm
Chiều cao (mm)1455 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2848 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị