Peugeot 508 II 1.6 PureTech (180 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Peugeot 508 II 1.6 PureTech (180 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 508 II 1.6 PureTech (180 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 PureTech (180 Hp) Automatic

Công suất

180 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1750 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

123-125 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.1-7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.4-5.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.9-8.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
180 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1750 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1420 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

62 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

487 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4750 mm

Chiều rộng (mm)

1847 mm

Chiều cao (mm)

1404 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2793 mm

Vết bánh trước (mm)

1593-1601 mm

Vết bánh sau (mm)

1590-1597 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17; 235/45 R18; 235/40 R19

Kích thước bánh trước

215/60 R16; 215/55 R17; 235/45 R18; 235/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17; R18; R19

Công nghệ và Vận hành