Peugeot 505 (551A) 2.0 (98 Hp) 1985, 1986
Peugeot 505 (551A) 2.0 (98 Hp) 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 505 (551A) 2.0 (98 Hp) 1985, 1986

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1985

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (98 Hp)

Công suất

98 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

181 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
98 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
49.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
181 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1971 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
81 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1300 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1980 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

485 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4580 mm

Chiều rộng (mm)

1735 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2745 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1440 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/65 HR 14

Kích thước bánh trước

185/65 HR 14

Công nghệ và Vận hành