Peugeot 5008 II (Phase I, 2017) 1.6 PureTech (180 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020
Peugeot 5008 II (Phase I, 2017) 1.6 PureTech (180 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 5008 II (Phase I, 2017) 1.6 PureTech (180 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 PureTech (180 Hp) Automatic

Công suất

180 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 1650 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

131 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 d

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

220 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
EP6FADTXD
Công suất (HP)
180 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 1650 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85.8 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1365-1606 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2160 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

780 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1940 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4641 mm

Chiều rộng (mm)

1844 mm

Chiều cao (mm)

1646 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2840 mm

Vết bánh trước (mm)

1593-1601 mm

Vết bánh sau (mm)

1587-1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R18 90H

Kích thước bánh trước

225/55 R18 90H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành