Peugeot 5008 I (Phase I, 2009) 1.6 THP (156 Hp) 7 seats 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Peugeot 5008 I (Phase I, 2009) 1.6 THP (156 Hp) 7 seats 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Peugeot 5008 I (Phase I, 2009) 1.6 THP (156 Hp) 7 seats 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 THP (156 Hp) 7 seats

Công suất

156 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
156 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
97.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1490 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2225 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

679 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1754 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4529 mm

Chiều rộng (mm)

1888 mm

Chiều cao (mm)

1622 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2727 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Semi-independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R16; 215/50 R17; 215/45 R18

Kích thước bánh trước

215/55 R16; 215/50 R17; 215/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16; R17: R18

Công nghệ và Vận hành