Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePeugeot 5008 I (Phase I, 2009) 1.6 e-HDi (112 Hp) FAP STT 7 seats 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuPeugeot
Model5008
Đời xe5008 I (Phase I, 2009)
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 e-HDi (112 Hp) FAP STT 7 seats
Công suất112 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 1750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h14.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)183 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)112 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 1750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1560 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1504 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2250 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)679 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1754 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4529 mm
Chiều rộng (mm)1888 mm
Chiều cao (mm)1622 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2727 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/55 R16; 215/50 R17
Kích thước bánh trước215/55 R16; 215/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16; R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị