Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePeugeot 408 II 1.8 CVVT (139 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017
Thương hiệuPeugeot
Model408
Đời xe408 II
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 CVVT (139 Hp) Automatic
Công suất139 Hp
Moment xoắn (Nm)172 Nm
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.9 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)139 Hp
Công suất trên lít (HP)76.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)172 Nm
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1813 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1370 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)53 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)455 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4750 mm
Chiều rộng (mm)1820 mm
Chiều cao (mm)1488 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2730 mm
Vết bánh trước (mm)1555 mm
Vết bánh sau (mm)1550 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Công nghệ và Vận hành
Trang bị