Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xePeugeot 408 I 2.0 (147 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuPeugeot
Model408
Đời xe408 I
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (147 Hp) Automatic
Công suất147 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)199 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơEW10A+
Loại động cơ
Công suất (HP)147 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)200 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)85 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1450 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4688 mm
Chiều rộng (mm)1815 mm
Chiều cao (mm)1525 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2710 mm
Vết bánh trước (mm)1522 mm
Vết bánh sau (mm)1503 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước215/55 R16
Kích thước bánh trước215/55 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị